26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Bạn đang xem: Giá vàng hôm nay, giá vàng sjc cập nhật mới nhất, gia vang
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Đô la Mỹ (USD) | 23.190,00 | 23.240,00 | 23.540,00 |
Đồng chi phí Châu Âu (EUR) | 23.360,00 | 23.555,00 | 23.978,00 |
Bảng Anh (GBP) | 27.424,00 | 27.749,00 | 28.611,00 |
Yên Nhật (JPY) | 170,71 | 173,71 | 177,50 |
Franc Thụy Sĩ (CHF) | 24.085,00 | 24.355,00 | 25.101,00 |
Đô la Canada (CAD) | 17.726,00 | 17.926,00 | 18.313,00 |
Đô la Úc (AUD) | 16.044,00 | 16.229,00 | 16.660,00 |
Đô la Singapore (SGD) | 16.631,00 | 16.801,00 | 17.164,00 |
Đô la Hồng Kông (HKD) | 2.909,00 | 2.909,00 | 3.069,00 |
Won hàn quốc (KRW) | 14,80 | 14,80 | 21,68 |
Ghi chú: phái nam A bank không mua/ cung cấp ngoại tệ đối với những một số loại ngoại tệ không tồn tại niêm yết tỷ giá chỉ
Tỷ giá rubi ngày
Open the calendar popup. CalendarTitle & navigationTitle & navigation | |||
Tháng Tám 2022 | " href="#">> | >" href="#"> |
26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 3 | 4 |
Số lần update tỷ giá trong ngày
1
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Đơn vị tính |
Vàng SJC - 1 Lượng | 6.540.000,00 | 6.760.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 5 Chỉ | 6.535.000,00 | 6.765.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 2 Chỉ | 6.535.000,00 | 6.765.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 1 Chỉ | 6.535.000,00 | 6.765.000,00 | Chỉ |
Xem thêm: Cách Chế Tạo Ma Túy Đá Từ Thuốc Cảm, Dễ Như Điều Chế Ma Túy
Tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm. Vui lòng contact Hotline hoặc các Đơn vị sớm nhất để được tỷ giá thanh toán thực tếGiới thiệu
Cá nhân
Doanh nghiệp
Truy cập nhanh

Ngân hàng TMCP phái mạnh Á
201 - 203 bí quyết Mạng tháng Tám, Phường 4, Quận 3, Tp. HCM
hanoitranserco.com.vnLiên kết nhanh
thông tin thu giữ TSĐB